Phiếu giảm giá chỉ có thể sử dụng trong ứng dụng. Vui lòng khởi động ứng dụng PayForex của bạn.
Mô phỏng chuyển tiền
Làm thế nào để nhận tiền?
Chuyển khoản (AYA)
Nhận tiền trong vòng 0-2 ngày làm việc sau khi nhận được yêu cầu
Số tiền bạn muốn chuyển?
Về số tiền chuyển
Số Tiền Gửi
-
Phí
0 JPY
Đã áp dụng phiếu khuyến mại
-
Tỷ giá
Tổng số tiền nhận
Bạn muốn phương thức thanh toán nào?
PayPay銀行(Chuyển khoản)
Số dư:null
Phí nạp tiền:
0
JPY
Đã áp dụng phiếu khuyến mại

Các câu hỏi về chuyển tiền
Đường dây nóng hỗ trợ dịch vụ
Giờ tiếp nhận điện thoại: Các ngày trong tuần 9:30 - 17:30
Bắt đầu chuyển tiền ra nước ngoài trong 3 bước đơn giản
1
Đăng ký thông tin tài khoản
2
Thêm thông tin người nhận
3
Thủ tục chuyển tiền ra nước ngoài
Có nhiều phương thức nhận khác nhau
Đơn vị tiền tệ chuyển tiền | MMK | USD |
---|---|---|
Người chuyển tiền | Thành viên PayForex (cá nhân, doanh nghiệp) | Thành viên PayForex (cá nhân, doanh nghiệp) |
Người nhận | ミャンマー国内にMMK銀行口座のある個人 | ミャンマー国内にUSD銀行口座のある個人・法人 |
Giới hạn tiền chuyển | MCB銀行への送金限度額:100万円相当のMMK ※下記の送金目的はミャンマー国内年間1万ドル相当額までの送金金額制限があるため、ご依頼の送金によってこの制限を超過する場合には受取人口座へ入金されず返金となります。 (a) プレゼント (b) 寄付金 (c) 修理・メンテナンス費用 (d) 相続財産 (e) 不動産の譲渡による現金 (f) その他の種類の金融 AYA銀行とその他銀行への送金限度額:70万円相当のMMK |
USD: tương đương 100 man yên |
Số lần chuyển tiền | Không giới hạn | Không giới hạn |
Số ngày cần thiết để thực hiện giao dịch | 原則1〜2営業日 | 原則0〜2営業日 |
Phí Giao Dịch | 「 Danh sách phí chuyển tiền 」 Vui lòng kiểm tra | 「 Danh sách phí chuyển tiền 」 Vui lòng kiểm tra |
Dịch vụ tốn phí, chỉ định số tiền nhận | Có thể sử dụng dịch vụ này | Có thể sử dụng dịch vụ này |
Khác | 受取人のNRC情報登録が必須となります。ただし、外国籍の場合はパスポート番号を入力ください。(*必ず受取人本人から、正しい情報を入手してください。) 記入例: ①ミャンマー国籍の受取人 12 / LaMaTa (Naing) 123456 (州番号+「/」+都市名+「NRC種類」+NRC番号) ② 外国籍の受取人 XS1234567 |
Có thể phát sinh phí cho các ngân hàng liên quan (ngân hàng trung gian / ngân hàng nhận). Vui lòng kiểm tra mục "Về Phí". |
Đơn vị tiền tệ chuyển tiền | MMK |
---|---|
Người chuyển tiền | Thành viên PayForex (cá nhân, doanh nghiệp) |
Người nhận | Chỉ cá nhân |
Giới hạn tiền chuyển | 5,000,000 MMK |
Số lần chuyển tiền | Không giới hạn |
Số ngày cần thiết để thực hiện giao dịch | Theo nguyên tắc trong vòng 24 giờ |
Phí Giao Dịch | 「 Danh sách phí chuyển tiền 」 Vui lòng kiểm tra |
Địa điểm nhận tiền | MCB銀行(MYANMAR CITIZENS BANK LTD.)の支店窓口です。 |
Dịch vụ tốn phí, chỉ định số tiền nhận | Có thể sử dụng dịch vụ này |
Khác | レファレンス番号(RI No.) は送金人さま宛通知となりますので、その旨受取人さまへご連絡ください。受取の際には受取人さまのNRC(本人確認書類)提示が必要です(外国籍の場合はパスポート番号を入力ください)。 |
Đơn vị tiền tệ chuyển tiền | MMK |
---|---|
Người chuyển tiền | Thành viên PayForex (cá nhân, doanh nghiệp) |
Người nhận | Chỉ cá nhân |
Giới hạn tiền chuyển | Citizens Payへの送金限度額:100 MMK~5,000,000 MMK AYA Payへの送金限度額: 100 MMK~1,000,000 MMK |
Số lần chuyển tiền | Không giới hạn |
Số ngày cần thiết để thực hiện giao dịch | Theo nguyên tắc trong vòng 24 giờ |
Phí Giao Dịch | 「 Danh sách phí chuyển tiền 」 Vui lòng kiểm tra |
Dịch vụ tốn phí, chỉ định số tiền nhận | Có thể sử dụng dịch vụ này |
Khác | - |