Phiếu giảm giá chỉ có thể sử dụng trong ứng dụng. Vui lòng khởi động ứng dụng PayForex của bạn.
Mô phỏng chuyển tiền
Trung Quốc
Thay đổi
Làm thế nào để nhận tiền?
Chuyển khoản (Up to 1million JPY)
(4.8)
Nhận tiền nhanh trong vòng 24 giờ
Số tiền bạn muốn chuyển?
Về số tiền chuyển
Số Tiền Gửi
Tổng số tiền nhận
Bạn muốn phương thức thanh toán nào?
PayPay銀行(Chuyển khoản)
Số dư:null
Phí nạp tiền:
0
JPY
Đã áp dụng phiếu khuyến mại
Các câu hỏi về chuyển tiền
Đường dây nóng hỗ trợ dịch vụ
Giờ tiếp nhận điện thoại: Các ngày trong tuần 9:30 - 17:30
Bắt đầu chuyển tiền ra nước ngoài trong 3 bước đơn giản
1
Đăng ký thông tin tài khoản
2
Thêm thông tin người nhận
3
Thủ tục chuyển tiền ra nước ngoài
Có nhiều phương thức nhận khác nhau
Kênh chuyển tiền |
銀行口座(受取人要認証)
|
銀行口座(受取人認証不要)
|
UnionPay Card (MoneyExpress)
|
Chuyển khoản (SWIFT/BIC Code)
|
Chuyển khoản (SWIFT/BIC Code)
|
---|---|---|---|---|---|
Đơn vị tiền tệ chuyển tiền | CNY | CNY | CNY | CNY | USD |
Người chuyển tiền | Dành cho thành viên cá nhân của PayForex | Dành cho thành viên cá nhân của PayForex | Thành viên PayForex (cá nhân, doanh nghiệp) | Thành viên PayForex (cá nhân, doanh nghiệp) | Thành viên PayForex (cá nhân, doanh nghiệp) |
Người nhận | 中国国内にCNY銀行口座のある中国籍個人 | 中国国内にCNY銀行口座のある中国籍個人 | 中国国内にCNY銀聯カードのある中国籍個人 | 中国国内にCNY銀行口座のある法人 | 中国国内にUSD銀行口座のある法人 |
Giới hạn tiền chuyển | 30万円相当のCNY | 送金人:100万円相当のCNY(5万CNY) 受取人:1年あたり受取限度額:累計600,000 CNY |
一回当たりの送金限度額:599,999円相当のCNY 一日当たりの送金限度額:10,000 USD相当のCNY |
100万円相当のCNY | USD: tương đương 100 man yên |
Số lần chuyển tiền | 同一の受取人への送金は、1日2回を上限とします。 | 受取人:月間10回まで | 同じ受取人へ1日あたり5回まで;1か月あたり20回まで | Không giới hạn | Không giới hạn |
Số ngày cần thiết để thực hiện giao dịch | Theo nguyên tắc trong vòng 24 giờ | Theo nguyên tắc trong vòng 24 giờ | Theo nguyên tắc trong vòng 24 giờ | 原則0〜2営業日 | 原則0〜2営業日 |
Phí Giao Dịch | 「 Danh sách phí chuyển tiền 」 Vui lòng kiểm tra | 「 Danh sách phí chuyển tiền 」 Vui lòng kiểm tra | 「 Danh sách phí chuyển tiền 」 Vui lòng kiểm tra | 「 Danh sách phí chuyển tiền 」 Vui lòng kiểm tra | 「 Danh sách phí chuyển tiền 」 Vui lòng kiểm tra |
Dịch vụ chỉ định số tiền nhận | Có thể sử dụng dịch vụ này | Có thể sử dụng dịch vụ này | Không áp dụng | Có thể sử dụng dịch vụ này | Có thể sử dụng dịch vụ này |
Khác | 1,送金できる受取人数は4人までとなります。 2,上記の利用条件は、中国の法令改正、提携銀行のルール変更及びPayForexサービス利用規約の改訂等によって、予告なく変更する場合があります。 |
II Hạn mức chuyển tiền trong ngày cho các loại tài khoản là 10.000 Nhân dân tệ , một năm là 200.000 Nhân dân tệ. 送金人名義:恒新国际科技有限公司 |
中国銀行、交通銀行、華夏銀行など、中国国内の69銀行のUnionPayカードに簡単に送金できます。ご利用可能な銀行リストをこちらにご確認ください。 | 受取人である法人が国外から人民元送金を受け取る正規の手続きを行っているかをご確認ください。 | Có thể phát sinh phí cho các ngân hàng liên quan (ngân hàng trung gian / ngân hàng nhận). Vui lòng kiểm tra mục "Về Phí". |
Kênh chuyển tiền |
Ví điện tử (Alipay)
|
Ví điện tử (Weixin)
|
---|---|---|
Đơn vị tiền tệ chuyển tiền | CNY | CNY |
Người chuyển tiền | Thành viên PayForex (cá nhân, doanh nghiệp) | Dành cho thành viên cá nhân của PayForex |
Người nhận | Alipayアカウントのある中国籍個人 | Weixinアカウントのある中国籍個人 |
Giới hạn tiền chuyển | 送金人:1回あたり送金限度額:599,999円 受取人:1年あたり受取限度額:累計600,000 CNY(銀行口座500,000 CNY; Alipay残高300,000 CNY) |
送金人:1回あたり送金限度額:599,999円 受取人:1年あたり受取限度額:累計500,000 CNY |
Số lần chuyển tiền | Người nhận có thể nhận tối đa 10 lần mỗi tháng | 受取人:月間10回まで |
Số ngày cần thiết để thực hiện giao dịch | Theo nguyên tắc trong vòng 24 giờ | Theo nguyên tắc trong vòng 24 giờ |
Phí Giao Dịch | 「 Danh sách phí chuyển tiền 」 Vui lòng kiểm tra | 「 Danh sách phí chuyển tiền 」 Vui lòng kiểm tra |
Dịch vụ chỉ định số tiền nhận | Có thể sử dụng dịch vụ này | Có thể sử dụng dịch vụ này |
Khác | 初回送金依頼の完了後、ALIPAYアプリ内で「受取確認」が必要となりますので、受取人へご連絡をお願いいたします。受取人へ こちらをご案内ください。 | 初回送金依頼の完了後、Weixinアプリ内で「受取確認」が必要となりますので、受取人へご連絡をお願いいたします。 |